gây – Wiktionary tiếng Việt
Sòng bạc ấy mở vòng nửa tháng còn gây nhiều cảnh tượng xấu xa (Tú Mỡ): Mành... phân phất gió đàn, hương gây mùi nhớ, trà khan giọng tình (Truyện Kiều
gảy – Wiktionary tiếng Việt
Gảy rơm. Làm nảy dây đàn để rung lên thành âm thanh. Gảy đàn nguyệt.. Đàn gảy tai trâu.. Cái đẹp, cái hay truyền thụ cho những kẻ không có khả năng...
Gãy TV - YouTube
Rất cảm ơn bạn đã Đăng Ký kênh của mình! ▻ Hy vọng qua những clip được chọn lựa, Vietsub của mình sẽ đem đến cho các bạn những giây phút giải trí thoải...
Gãy Fan - YouTube
Cám ơn các bạn đã ghé thăm kênh. Gãy Fan chủ yếu đăng tải những clip Của giới trẻ cùng seri phim học đường với những câu chuyện xung quanh các cô cậu
Little Caesars customers claim employee wrote 'gay' on receipt: 'We're...
Little Ceasars has confirmed the firing of an employee at a Virginia restaurant after the worker allegedly wrote “gay” on a receipt in place of the...
Urban Dictionary: Gay
(a) Able to sit nearer than five feet away from one's bro in a hot tub.
Gay - Wikipedia
Gay is a term that primarily refers to a homosexual person or the trait of being homosexual. The term was originally used to mean "carefree", "cheerful", or "
Gây sự với cả thế giới bằng nguyên tắc "ép", phương châm "dọa"; TT...
Tất cả đều có tính hệ thống và được mưu sự hết sức bài bản, chứ không phải ô hợp những quyết sách ngẫu hứng đối với ông Trump...
All about being gay | Sexuality | ReachOut Australia
Think you might be gay? Find out what being gay, or same-sex attracted, means. Learn more about why some people are gay.
Mâu thuẫn khi "tán gái", nam sinh lớp 12 gây trọng án - Dân trí
Ngày 20-2, Phòng CSĐT Công an tỉnh Hải Dương (Hải Dương) ra quyết định tạm giữ hình sự đối tượng Lê Thành Long (SN 2001, nơi cư trú...